Trang chủ688049 • SHA
add
Actions Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
49,05 ¥
Mức chênh lệch một ngày
48,82 ¥ - 50,49 ¥
Phạm vi một năm
19,60 ¥ - 54,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,17 T CNY
Số lượng trung bình
7,24 Tr
Tỷ số P/E
68,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 185,20 Tr | 28,71% |
Chi phí hoạt động | 76,55 Tr | 15,24% |
Thu nhập ròng | 35,67 Tr | 96,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,26 | 52,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,65 Tr | 2.766,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,58 T | 5,62% |
Tổng tài sản | 2,16 T | 12,22% |
Tổng nợ | 282,56 Tr | 141,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 144,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,67 Tr | 96,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 71,60 Tr | 42,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 111,66 Tr | 241,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,81 Tr | -116,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 180,64 Tr | 1.289,86% |
Dòng tiền tự do | 81,45 Tr | 77,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 6, 2014
Trang web
Nhân viên
364