Trang chủ688050 • SHA
add
Eyebright Medical Tchnlgy Beijing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
90,28 ¥
Mức chênh lệch một ngày
88,10 ¥ - 91,72 ¥
Phạm vi một năm
65,17 ¥ - 118,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,40 T CNY
Số lượng trung bình
2,68 Tr
Tỷ số P/E
45,32
Tỷ lệ cổ tức
0,31%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 389,55 Tr | 49,11% |
Chi phí hoạt động | 121,22 Tr | 9,46% |
Thu nhập ròng | 109,55 Tr | 23,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,12 | -17,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,56 | 23,77% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 146,89 Tr | 37,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 469,25 Tr | -22,68% |
Tổng tài sản | 3,41 T | 36,15% |
Tổng nợ | 863,14 Tr | 145,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 189,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 109,55 Tr | 23,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 95,14 Tr | 86,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -308,35 Tr | -222,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -124,07 Tr | -913,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -337,32 Tr | -216,06% |
Dòng tiền tự do | -92,99 Tr | 4,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 4, 2010
Trang web
Nhân viên
2.091