Trang chủ688050 • SHA
add
Eyebright Medical Tchnlgy Beijing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
78,11 ¥
Mức chênh lệch một ngày
77,91 ¥ - 80,09 ¥
Phạm vi một năm
65,17 ¥ - 118,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,98 T CNY
Số lượng trung bình
3,14 Tr
Tỷ số P/E
39,58
Tỷ lệ cổ tức
0,34%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 357,18 Tr | 15,07% |
Chi phí hoạt động | 121,51 Tr | 10,84% |
Thu nhập ròng | 92,56 Tr | -10,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,91 | -21,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 141,35 Tr | 8,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 495,44 Tr | 32,87% |
Tổng tài sản | 3,54 T | 16,51% |
Tổng nợ | 870,10 Tr | 45,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 188,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 92,56 Tr | -10,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 75,50 Tr | 39,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -103,54 Tr | 44,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,43 Tr | 117,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,57 Tr | 87,22% |
Dòng tiền tự do | -67,97 Tr | 54,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 4, 2010
Trang web
Nhân viên
2.294