Trang chủ688051 • SHA
add
RocKontrol Technology Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,83 ¥ - 21,62 ¥
Phạm vi một năm
14,00 ¥ - 38,15 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,53 T CNY
Số lượng trung bình
757,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 79,07 Tr | 9,17% |
Chi phí hoạt động | 58,15 Tr | 20,21% |
Thu nhập ròng | -20,13 Tr | 35,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,46 | 40,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -24,00 Tr | -38,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 133,52 Tr | -28,19% |
Tổng tài sản | 1,15 T | -14,33% |
Tổng nợ | 357,01 Tr | -3,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 788,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,13 Tr | 35,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,81 Tr | 47,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 27,89 Tr | 2.786,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,03 Tr | -16,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,04 Tr | 148,52% |
Dòng tiền tự do | 12,90 Tr | -21,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 9, 2007
Trang web
Nhân viên
710