Trang chủ688051 • SHA
add
RocKontrol Technology Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,17 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,70 ¥ - 23,37 ¥
Phạm vi một năm
14,07 ¥ - 29,97 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,79 T CNY
Số lượng trung bình
765,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,57 Tr | -44,46% |
Chi phí hoạt động | 25,56 Tr | -17,93% |
Thu nhập ròng | -13,29 Tr | -41,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,91 | -155,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -322,21 N | -107,28% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,11 Tr | -47,09% |
Tổng tài sản | 1,01 T | -14,47% |
Tổng nợ | 309,73 Tr | -16,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 698,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,29 Tr | -41,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -32,37 Tr | -113,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,73 Tr | -73,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,39 Tr | 265,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -244,37 N | -100,48% |
Dòng tiền tự do | -34,45 Tr | -64,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 9, 2007
Trang web
Nhân viên
647