Trang chủ688056 • SHA
add
Beijing LabTech Instruments Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,85 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,53 ¥ - 26,38 ¥
Phạm vi một năm
17,71 ¥ - 39,55 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,67 T CNY
Số lượng trung bình
501,50 N
Tỷ số P/E
61,47
Tỷ lệ cổ tức
2,01%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 108,61 Tr | 8,98% |
Chi phí hoạt động | 38,63 Tr | 3,85% |
Thu nhập ròng | 12,27 Tr | 23,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,29 | 13,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,65 Tr | 43,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 481,01 Tr | -7,15% |
Tổng tài sản | 933,54 Tr | -4,40% |
Tổng nợ | 126,62 Tr | -4,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 806,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,27 Tr | 23,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,85 Tr | -285,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 55,29 Tr | 2.340,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -48,84 Tr | -749,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,17 Tr | 428,51% |
Dòng tiền tự do | 5,69 Tr | -49,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 1, 2002
Trang web
Nhân viên
515