Trang chủ688060 • SHA
add
Jiangsu Yunyong Electronics andTchnCoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
38,61 ¥
Mức chênh lệch một ngày
38,00 ¥ - 39,30 ¥
Phạm vi một năm
23,20 ¥ - 50,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,32 T CNY
Số lượng trung bình
550,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 73,22 Tr | 37,17% |
Chi phí hoạt động | 25,65 Tr | -3,35% |
Thu nhập ròng | -1,58 Tr | 32,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,16 | 50,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,07 Tr | 134,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 243,47 Tr | -13,22% |
Tổng tài sản | 1,04 T | -4,47% |
Tổng nợ | 74,97 Tr | -21,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 961,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,58 Tr | 32,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,98 Tr | 131,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,62 Tr | -292,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,68 Tr | -1.736,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -48,31 Tr | -414,45% |
Dòng tiền tự do | -10,61 Tr | 68,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
176