Trang chủ688062 • SHA
add
Mabwell Shanghai Bioscience Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,92 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,90 ¥ - 18,71 ¥
Phạm vi một năm
15,36 ¥ - 35,93 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,11 T CNY
Số lượng trung bình
10,77 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,79 Tr | -33,70% |
Chi phí hoạt động | 304,39 Tr | 14,18% |
Thu nhập ròng | -291,73 Tr | -41,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -651,35 | -113,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -245,36 Tr | -35,33% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,13 T | -37,17% |
Tổng tài sản | 4,19 T | -9,70% |
Tổng nợ | 2,93 T | 30,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 399,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -291,73 Tr | -41,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -216,62 Tr | 34,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,98 Tr | 68,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 181,13 Tr | -69,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -90,60 Tr | -216,05% |
Dòng tiền tự do | -273,63 Tr | 50,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 5, 2017
Trang web
Nhân viên
1.416