Trang chủ688062 • SHA
add
Mabwell Shanghai Bioscience Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,88 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,38 ¥ - 24,65 ¥
Phạm vi một năm
19,90 ¥ - 37,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,94 T CNY
Số lượng trung bình
4,75 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,57 Tr | 167,73% |
Chi phí hoạt động | 260,55 Tr | -5,57% |
Thu nhập ròng | -249,11 Tr | 4,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -974,30 | 64,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -217,48 Tr | 12,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,59 T | -12,22% |
Tổng tài sản | 4,50 T | 1,06% |
Tổng nợ | 2,59 T | 68,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 399,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -249,11 Tr | 4,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -206,60 Tr | 14,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -61,28 Tr | 16,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 130,48 Tr | 269,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -138,56 Tr | 49,79% |
Dòng tiền tự do | -369,56 Tr | 17,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 5, 2017
Trang web
Nhân viên
1.402