Trang chủ688063 • SHA
add
Pylon Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
48,36 ¥
Mức chênh lệch một ngày
45,70 ¥ - 48,60 ¥
Phạm vi một năm
32,53 ¥ - 84,29 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,21 T CNY
Số lượng trung bình
7,79 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,63%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 552,87 Tr | 12,31% |
Chi phí hoạt động | 151,83 Tr | 24,79% |
Thu nhập ròng | 17,49 Tr | 145,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,16 | 140,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 103,86 Tr | 129,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 58,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,35 T | -3,00% |
Tổng tài sản | 11,70 T | -6,33% |
Tổng nợ | 2,52 T | -10,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 239,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,49 Tr | 145,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 209,83 Tr | 619,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 42,20 Tr | 104,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -84,58 Tr | 85,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 172,08 Tr | 110,86% |
Dòng tiền tự do | -185,34 Tr | 76,99% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
28 thg 10, 2009
Trang web
Nhân viên
1.934