Trang chủ688065 • SHA
add
Cathay Biotech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
45,15 ¥
Mức chênh lệch một ngày
44,02 ¥ - 45,28 ¥
Phạm vi một năm
32,48 ¥ - 56,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
26,43 T CNY
Số lượng trung bình
4,40 Tr
Tỷ số P/E
64,96
Tỷ lệ cổ tức
0,43%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 770,79 Tr | 44,06% |
Chi phí hoạt động | 129,71 Tr | 89,70% |
Thu nhập ròng | 97,73 Tr | 35,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,68 | -5,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 227,28 Tr | 49,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,64 T | -20,32% |
Tổng tài sản | 18,33 T | -2,49% |
Tổng nợ | 3,34 T | -5,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 576,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 97,73 Tr | 35,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 240,56 Tr | 16,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -79,23 Tr | 82,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -120,16 Tr | -24,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,29 Tr | 100,68% |
Dòng tiền tự do | -206,62 Tr | 52,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 11, 2000
Trang web
Nhân viên
1.803