Trang chủ688067 • SHA
add
AVE Science & Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,47 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,32 ¥ - 18,77 ¥
Phạm vi một năm
10,91 ¥ - 25,08 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,24 T CNY
Số lượng trung bình
1,35 Tr
Tỷ số P/E
56,07
Tỷ lệ cổ tức
0,54%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,93 Tr | -0,24% |
Chi phí hoạt động | 22,12 Tr | 15,73% |
Thu nhập ròng | 13,53 Tr | -8,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,19 | -8,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,12 Tr | -5,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,96 Tr | -17,44% |
Tổng tài sản | 553,58 Tr | 1,20% |
Tổng nợ | 54,04 Tr | -1,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 499,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,53 Tr | -8,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,08 Tr | -75,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,53 Tr | -6.007,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,98 Tr | -46,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,45 Tr | -498,50% |
Dòng tiền tự do | -195,86 Tr | -7,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 3, 2000
Trang web
Nhân viên
484