Trang chủ688067 • SHA
add
AVE Science & Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,55 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,37 ¥ - 18,85 ¥
Phạm vi một năm
12,30 ¥ - 20,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,28 T CNY
Số lượng trung bình
814,33 N
Tỷ số P/E
56,58
Tỷ lệ cổ tức
0,53%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,30 Tr | 13,85% |
Chi phí hoạt động | 24,80 Tr | 5,78% |
Thu nhập ròng | 6,32 Tr | 24,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,86 | 9,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 1,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,26 Tr | 172,53% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | 56,86 Tr | 5,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 502,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,32 Tr | 24,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 727,16 N | 109,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,46 Tr | 75,92% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 3, 2000
Trang web
Nhân viên
484