Trang chủ688069 • SHA
add
Wuxi Delinhai Envirnmntl Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,51 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,43 ¥ - 16,15 ¥
Phạm vi một năm
12,71 ¥ - 21,41 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,75 T CNY
Số lượng trung bình
592,86 N
Tỷ số P/E
115,85
Tỷ lệ cổ tức
1,39%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 167,11 Tr | 124,01% |
Chi phí hoạt động | 33,95 Tr | 83,24% |
Thu nhập ròng | 27,65 Tr | 194,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,55 | 31,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,75 Tr | 138,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 680,63 Tr | -8,84% |
Tổng tài sản | 1,71 T | 3,07% |
Tổng nợ | 323,84 Tr | 45,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,65 Tr | 194,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,27 Tr | 153,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 427,00 Tr | -9,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,72 Tr | -712,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 424,55 Tr | -2,83% |
Dòng tiền tự do | -4,26 Tr | 87,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 12, 2009
Trang web
Nhân viên
519