Trang chủ688071 • SHA
add
Shanghai W-Ibeda High Tech Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
39,65 ¥
Mức chênh lệch một ngày
39,71 ¥ - 41,77 ¥
Phạm vi một năm
15,26 ¥ - 50,84 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,36 T CNY
Số lượng trung bình
1,73 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 126,80 Tr | 15,66% |
Chi phí hoạt động | 17,93 Tr | -69,85% |
Thu nhập ròng | -17,36 Tr | 21,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,69 | 32,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,99 Tr | 299,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 94,99 Tr | -46,09% |
Tổng tài sản | 2,19 T | 3,63% |
Tổng nợ | 1,20 T | 12,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 987,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,36 Tr | 21,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,59 Tr | 60,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,01 Tr | 80,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,15 Tr | -108,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,44 Tr | 85,10% |
Dòng tiền tự do | 110,93 Tr | 157,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 11, 1998
Trang web
Nhân viên
606