Trang chủ688071 • SHA
add
Shanghai W-Ibeda High Tech Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
34,32 ¥
Mức chênh lệch một ngày
33,56 ¥ - 34,37 ¥
Phạm vi một năm
15,26 ¥ - 50,84 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,91 T CNY
Số lượng trung bình
1,54 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 141,54 Tr | 39,02% |
Chi phí hoạt động | 35,05 Tr | 8,83% |
Thu nhập ròng | 2,96 Tr | 130,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,09 | 121,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,77 Tr | 200,35% |
Thuế suất hiệu dụng | -143,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 96,09 Tr | -24,23% |
Tổng tài sản | 2,28 T | 3,90% |
Tổng nợ | 1,19 T | 1,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,96 Tr | 130,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -31,39 Tr | -110,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,14 Tr | 36,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 75,14 Tr | 223,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,64 Tr | 115,70% |
Dòng tiền tự do | -125,02 Tr | -44,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 11, 1998
Trang web
Nhân viên
597