Trang chủ688073 • SHA
add
Bide Pharmatech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
46,16 ¥
Mức chênh lệch một ngày
45,13 ¥ - 47,18 ¥
Phạm vi một năm
28,50 ¥ - 63,48 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,90 T CNY
Số lượng trung bình
2,04 Tr
Tỷ số P/E
50,80
Tỷ lệ cổ tức
1,97%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 279,17 Tr | -1,14% |
Chi phí hoạt động | 74,15 Tr | -0,34% |
Thu nhập ròng | 32,01 Tr | 8,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,47 | 9,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,37 Tr | 53,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,17 T | -1,93% |
Tổng tài sản | 2,35 T | -2,57% |
Tổng nợ | 354,19 Tr | 6,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,01 Tr | 8,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,87 Tr | 114,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -83,06 Tr | -615,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,15 Tr | 151,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -68,28 Tr | 32,89% |
Dòng tiền tự do | -71,46 Tr | 43,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 4, 2007
Trang web
Nhân viên
809