Trang chủ688078 • SHA
add
Beijing LongRuan Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
26,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
26,10 ¥ - 28,47 ¥
Phạm vi một năm
19,61 ¥ - 44,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,93 T CNY
Số lượng trung bình
1,18 Tr
Tỷ số P/E
24,63
Tỷ lệ cổ tức
1,30%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 94,01 Tr | 9,52% |
Chi phí hoạt động | 30,71 Tr | 24,30% |
Thu nhập ròng | 23,34 Tr | -7,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,83 | -15,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,10 Tr | -3,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 159,83 Tr | -14,63% |
Tổng tài sản | 886,76 Tr | 11,43% |
Tổng nợ | 138,98 Tr | 11,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 747,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,34 Tr | -7,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,76 Tr | 215,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 27,86 Tr | 4,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,33 Tr | 23,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,29 Tr | 673,32% |
Dòng tiền tự do | 9,76 Tr | 190,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 2, 2002
Trang web
Nhân viên
479