Trang chủ688078 • SHA
add
Beijing LongRuan Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
31,96 ¥
Mức chênh lệch một ngày
31,72 ¥ - 32,55 ¥
Phạm vi một năm
19,87 ¥ - 48,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,33 T CNY
Số lượng trung bình
1,01 Tr
Tỷ số P/E
79,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,91 Tr | -20,40% |
Chi phí hoạt động | 15,70 Tr | 17,95% |
Thu nhập ròng | 8,99 Tr | -26,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,37 | -7,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,62 Tr | -58,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 161,05 Tr | 0,97% |
Tổng tài sản | 909,21 Tr | 5,25% |
Tổng nợ | 149,38 Tr | 16,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 759,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,99 Tr | -26,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,90 Tr | 22,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 39,72 Tr | 1.947,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,50 N | 1,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,78 Tr | 152,80% |
Dòng tiền tự do | -36,55 Tr | 7,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 2, 2002
Trang web
Nhân viên
538