Trang chủ688080 • SHA
add
Beijing InHand Networks Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
49,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
49,02 ¥ - 51,88 ¥
Phạm vi một năm
22,11 ¥ - 55,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,57 T CNY
Số lượng trung bình
4,73 Tr
Tỷ số P/E
26,47
Tỷ lệ cổ tức
0,33%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 203,52 Tr | 44,02% |
Chi phí hoạt động | 342,48 Tr | 552,82% |
Thu nhập ròng | 44,30 Tr | 73,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,77 | 20,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,66 Tr | 180,75% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,30 Tr | 73,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 5, 2001
Trang web
Nhân viên
397