Trang chủ688080 • SHA
add
Beijing InHand Networks Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
41,33 ¥
Mức chênh lệch một ngày
41,10 ¥ - 43,20 ¥
Phạm vi một năm
22,11 ¥ - 57,89 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,17 T CNY
Số lượng trung bình
2,19 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,40%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 149,54 Tr | 40,86% |
Chi phí hoạt động | 41,86 Tr | 17,70% |
Thu nhập ròng | 22,27 Tr | 36,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,89 | -2,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 814,30 Tr | 8,87% |
Tổng tài sản | 1,29 T | 17,90% |
Tổng nợ | 224,59 Tr | 37,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,27 Tr | 36,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,65 Tr | -202,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,76 Tr | 86,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,59 Tr | -163,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,31 Tr | -3.328,28% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 5, 2001
Trang web
Nhân viên
424