Trang chủ688083 • SHA
add
ZWSOFT Co Ltd Guangzhou
Giá đóng cửa hôm trước
94,89 ¥
Mức chênh lệch một ngày
92,01 ¥ - 97,00 ¥
Phạm vi một năm
54,78 ¥ - 126,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,42 T CNY
Số lượng trung bình
2,80 Tr
Tỷ số P/E
97,81
Tỷ lệ cổ tức
0,49%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 204,10 Tr | 7,66% |
Chi phí hoạt động | 140,27 Tr | -31,55% |
Thu nhập ròng | 4,79 Tr | -11,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,35 | -18,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,09 | -3,40% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 63,21 Tr | 482,09% |
Thuế suất hiệu dụng | -213,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,88 T | -6,34% |
Tổng tài sản | 3,02 T | -2,37% |
Tổng nợ | 402,34 Tr | -1,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 119,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,79 Tr | -11,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,80 Tr | 374,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -144,16 Tr | 72,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,08 Tr | -49,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -120,47 Tr | 77,81% |
Dòng tiền tự do | -23,45 Tr | 82,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
1.988