Trang chủ688084 • SHA
add
Beijing JingPinTZhng Scnc n Techn Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
59,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
56,50 ¥ - 59,87 ¥
Phạm vi một năm
32,02 ¥ - 77,77 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,27 T CNY
Số lượng trung bình
1,22 Tr
Tỷ số P/E
1.309,39
Tỷ lệ cổ tức
0,35%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,15 Tr | 38,65% |
Chi phí hoạt động | 19,49 Tr | 84,87% |
Thu nhập ròng | -7,83 Tr | -427,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,36 | -280,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,09 Tr | -97,55% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,07 T | -15,93% |
Tổng tài sản | 1,89 T | 0,87% |
Tổng nợ | 301,52 Tr | 46,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,83 Tr | -427,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,72 Tr | 180,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -218,93 Tr | -112,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,24 Tr | -2.873,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -219,45 Tr | -65,91% |
Dòng tiền tự do | 6,04 Tr | 132,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 7, 2009
Trang web
Nhân viên
338