Trang chủ688084 • SHA
add
Beijing JingPinTZhng Scnc n Techn Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
57,56 ¥
Mức chênh lệch một ngày
56,68 ¥ - 58,44 ¥
Phạm vi một năm
32,02 ¥ - 81,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,35 T CNY
Số lượng trung bình
829,35 N
Tỷ số P/E
1.330,71
Tỷ lệ cổ tức
0,35%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 95,60 Tr | -32,43% |
Chi phí hoạt động | 170,46 Tr | 193,43% |
Thu nhập ròng | -26,78 Tr | -185,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,01 | -226,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -24,79 Tr | -711,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,07 T | -15,55% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,78 Tr | -185,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 7, 2009
Trang web
Nhân viên
338