Trang chủ688085 • SHA
add
Shanghai Sanyou Medical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,28 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,35 ¥ - 17,85 ¥
Phạm vi một năm
15,10 ¥ - 24,22 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,80 T CNY
Số lượng trung bình
1,73 Tr
Tỷ số P/E
122,04
Tỷ lệ cổ tức
0,45%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,33%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 119,91 Tr | 18,18% |
Chi phí hoạt động | 228,59 Tr | 315,04% |
Thu nhập ròng | 2,73 Tr | -90,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,28 | -92,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,68 Tr | -108,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 559,05 Tr | -17,05% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 248,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,73 Tr | -90,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 4, 2005
Trang web
Nhân viên
466