Trang chủ688087 • SHA
add
Intco Recycling Resources Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,84 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,68 ¥ - 23,78 ¥
Phạm vi một năm
19,40 ¥ - 35,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,41 T CNY
Số lượng trung bình
2,84 Tr
Tỷ số P/E
14,30
Tỷ lệ cổ tức
0,49%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 748,97 Tr | 18,78% |
Chi phí hoạt động | -355,95 Tr | -436,75% |
Thu nhập ròng | 105,67 Tr | 164,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,11 | 122,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 149,13 Tr | 112,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,19 T | -28,70% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 184,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 105,67 Tr | 164,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 3, 2005
Trang web
Nhân viên
3.966