Trang chủ688087 • SHA
add
Intco Recycling Resources Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,43 ¥
Phạm vi một năm
18,21 ¥ - 35,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,86 T CNY
Số lượng trung bình
1,51 Tr
Tỷ số P/E
24,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 801,44 Tr | 29,78% |
Chi phí hoạt động | 130,13 Tr | 17,92% |
Thu nhập ròng | 82,85 Tr | -22,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,34 | -40,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 101,44 Tr | 44,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,38 T | 75,93% |
Tổng tài sản | 5,06 T | 39,57% |
Tổng nợ | 2,67 T | 84,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 188,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 82,85 Tr | -22,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 142,04 Tr | 116,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -121,91 Tr | -125,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,87 Tr | 170,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 44,88 Tr | 14,32% |
Dòng tiền tự do | 731,42 Tr | 11.630,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 3, 2005
Trang web
Nhân viên
3.966