Trang chủ688088 • SHA
add
ArcSoft Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,54 ¥
Mức chênh lệch một ngày
31,02 ¥ - 32,65 ¥
Phạm vi một năm
21,00 ¥ - 44,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,46 T CNY
Số lượng trung bình
5,01 Tr
Tỷ số P/E
129,94
Tỷ lệ cổ tức
0,80%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 196,99 Tr | 10,20% |
Chi phí hoạt động | 139,23 Tr | 2,54% |
Thu nhập ròng | 27,29 Tr | 24,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,86 | 13,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,72 Tr | 36,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,03 T | -9,25% |
Tổng tài sản | 2,97 T | -3,25% |
Tổng nợ | 318,93 Tr | -27,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,29 Tr | 24,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -48,29 Tr | -144,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -592,55 Tr | -741,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -84,16 Tr | -62,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -721,07 Tr | -492,26% |
Dòng tiền tự do | 34,07 Tr | -72,23% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
25 thg 2, 2003
Trang web
Nhân viên
935