Trang chủ688089 • SHA
add
Cabio Biotech Wuhan Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,01 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,57 ¥ - 25,42 ¥
Phạm vi một năm
12,11 ¥ - 30,12 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,16 T CNY
Số lượng trung bình
4,96 Tr
Tỷ số P/E
28,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 168,45 Tr | 41,58% |
Chi phí hoạt động | 47,63 Tr | 140,83% |
Thu nhập ròng | 40,32 Tr | 30,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,94 | -7,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,70 Tr | 8,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 153,18 Tr | -36,10% |
Tổng tài sản | 1,69 T | 4,67% |
Tổng nợ | 117,27 Tr | -0,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 167,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,32 Tr | 30,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 67,24 Tr | 53,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,27 Tr | 72,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,30 Tr | -227,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 43,63 Tr | 1.174,63% |
Dòng tiền tự do | 20,68 Tr | 309,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
565