Trang chủ688090 • SHA
add
Guangzhou Risong IntelligentTechHldCoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
65,46 ¥
Mức chênh lệch một ngày
64,84 ¥ - 69,99 ¥
Phạm vi một năm
12,44 ¥ - 78,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,18 T CNY
Số lượng trung bình
2,70 Tr
Tỷ số P/E
181,75
Tỷ lệ cổ tức
0,24%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 258,13 Tr | 31,04% |
Chi phí hoạt động | 25,32 Tr | -42,68% |
Thu nhập ròng | 1,37 Tr | -83,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,53 | -87,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,41 Tr | 1.939,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 385,22 Tr | 28,44% |
Tổng tài sản | 1,61 T | 2,13% |
Tổng nợ | 690,90 Tr | 0,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 921,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,37 Tr | -83,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 57,73 Tr | 452,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,94 Tr | -572,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,17 Tr | -735,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,63 Tr | 305,92% |
Dòng tiền tự do | 34,64 Tr | 158,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
787