Trang chủ688095 • SHA
add
Fujian Fxt Sftwr Dvlpmnt Jnt Stck Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
71,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
69,00 ¥ - 71,88 ¥
Phạm vi một năm
37,74 ¥ - 95,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,51 T CNY
Số lượng trung bình
1,96 Tr
Tỷ số P/E
192,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 202,17 Tr | 19,78% |
Chi phí hoạt động | 202,84 Tr | 11,92% |
Thu nhập ròng | -5,83 Tr | 45,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,89 | 54,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -16,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,96 T | -4,80% |
Tổng tài sản | 3,58 T | 20,44% |
Tổng nợ | 798,18 Tr | 91,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,83 Tr | 45,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -53,32 Tr | -15,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,91 Tr | 145,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 137,80 Tr | 1.670,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 92,66 Tr | 229,72% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 9, 2001
Trang web
Nhân viên
978