Trang chủ688095 • SHA
add
Fujian Fxt Sftwr Dvlpmnt Jnt Stck Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
76,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
74,12 ¥ - 80,30 ¥
Phạm vi một năm
37,01 ¥ - 90,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,20 T CNY
Số lượng trung bình
3,01 Tr
Tỷ số P/E
335,73
Tỷ lệ cổ tức
0,53%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 168,77 Tr | 19,13% |
Chi phí hoạt động | 200,82 Tr | 13,20% |
Thu nhập ròng | 73,13 Tr | 302,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 43,33 | 269,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -38,12 Tr | 3,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,11 T | -7,41% |
Tổng tài sản | 3,08 T | 2,09% |
Tổng nợ | 509,91 Tr | 26,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 73,13 Tr | 302,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -31,77 Tr | -162,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 225,53 Tr | 33,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,75 Tr | -37,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 150,14 Tr | 4,27% |
Dòng tiền tự do | 255,30 Tr | 9,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 9, 2001
Trang web
Nhân viên
1.017