Trang chủ688097 • SHA
add
Bozhon Precision Industry Tchnlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,79 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,36 ¥ - 24,80 ¥
Phạm vi một năm
17,50 ¥ - 38,17 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,97 T CNY
Số lượng trung bình
5,10 Tr
Tỷ số P/E
28,30
Tỷ lệ cổ tức
0,92%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 737,03 Tr | -0,80% |
Chi phí hoạt động | 264,94 Tr | 5,78% |
Thu nhập ròng | -30,98 Tr | -45,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,20 | -46,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,14 Tr | -183,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,40 T | 30,42% |
Tổng tài sản | 9,31 T | 15,50% |
Tổng nợ | 4,90 T | 25,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 443,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,98 Tr | -45,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,01 Tr | 109,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -223,90 Tr | -148,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 420,09 Tr | 14,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 245,77 Tr | 213,73% |
Dòng tiền tự do | 31,32 Tr | 104,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
6.025