Trang chủ688099 • SHA
add
Amlogic Shanghai Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
64,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
64,31 ¥ - 68,35 ¥
Phạm vi một năm
39,90 ¥ - 91,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
27,34 T CNY
Số lượng trung bình
10,59 Tr
Tỷ số P/E
36,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,62 T | 7,73% |
Chi phí hoạt động | 393,76 Tr | -1,78% |
Thu nhập ròng | 231,65 Tr | 79,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,26 | 66,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 263,43 Tr | 5,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,59 T | 9,19% |
Tổng tài sản | 6,97 T | 9,25% |
Tổng nợ | 784,28 Tr | -11,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 418,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 231,65 Tr | 79,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 123,69 Tr | 379,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 176,81 Tr | 313,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,16 Tr | 27,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 289,79 Tr | 317,14% |
Dòng tiền tự do | -762,09 Tr | -82,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
1.852