Trang chủ688099 • SHA
add
Amlogic Shanghai Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
68,55 ¥
Mức chênh lệch một ngày
68,36 ¥ - 72,47 ¥
Phạm vi một năm
48,70 ¥ - 92,45 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
30,32 T CNY
Số lượng trung bình
8,86 Tr
Tỷ số P/E
34,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,53 T | 10,98% |
Chi phí hoạt động | 420,02 Tr | 8,73% |
Thu nhập ròng | 188,16 Tr | 47,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,30 | 32,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 166,43 Tr | 33,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,07 T | 8,31% |
Tổng tài sản | 7,77 T | 17,05% |
Tổng nợ | 1,07 T | 11,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 419,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 188,16 Tr | 47,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 270,28 Tr | -9,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 225,69 Tr | 43,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 66,93 Tr | 338,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 563,24 Tr | 20,00% |
Dòng tiền tự do | -264,73 Tr | -422,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 7, 2003
Trang web
Nhân viên
1.828