Trang chủ688100 • SHA
add
Willfar Information Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
35,15 ¥
Mức chênh lệch một ngày
34,80 ¥ - 35,86 ¥
Phạm vi một năm
31,30 ¥ - 52,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,40 T CNY
Số lượng trung bình
2,32 Tr
Tỷ số P/E
26,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 812,52 Tr | 4,90% |
Chi phí hoạt động | 147,53 Tr | 47,55% |
Thu nhập ròng | 165,73 Tr | 3,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,40 | -1,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,34 | 4,69% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 161,87 Tr | -11,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,45 T | -13,99% |
Tổng tài sản | 5,09 T | 15,57% |
Tổng nợ | 1,77 T | 30,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 487,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 165,73 Tr | 3,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 98,43 Tr | -4,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 445,36 Tr | 95,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -304,03 Tr | -43,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 239,21 Tr | 101,83% |
Dòng tiền tự do | -273,15 Tr | -24,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 5, 2004
Trang web
Nhân viên
854