Trang chủ688100 • SHA
add
Willfar Information Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
36,22 ¥
Mức chênh lệch một ngày
35,81 ¥ - 36,56 ¥
Phạm vi một năm
31,30 ¥ - 52,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,67 T CNY
Số lượng trung bình
2,13 Tr
Tỷ số P/E
26,93
Tỷ lệ cổ tức
1,45%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 555,43 Tr | 23,96% |
Chi phí hoạt động | 76,62 Tr | 14,15% |
Thu nhập ròng | 139,37 Tr | 25,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,09 | 1,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 160,88 Tr | 27,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,68 T | -9,75% |
Tổng tài sản | 5,05 T | 12,73% |
Tổng nợ | 1,88 T | 17,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 497,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 139,37 Tr | 25,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 79,86 Tr | 38,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -676,49 Tr | -37,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -80,22 Tr | -204,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -677,00 Tr | -89,31% |
Dòng tiền tự do | 88,78 Tr | -69,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 5, 2004
Trang web
Nhân viên
859