Trang chủ688101 • SHA
add
Suntar Environmental Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,86 ¥ - 14,86 ¥
Phạm vi một năm
8,70 ¥ - 16,61 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,63 T CNY
Số lượng trung bình
3,30 Tr
Tỷ số P/E
16,24
Tỷ lệ cổ tức
1,66%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 368,60 Tr | -17,79% |
Chi phí hoạt động | 45,81 Tr | -0,43% |
Thu nhập ròng | 51,63 Tr | -26,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,01 | -10,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 92,57 Tr | -3,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,40 T | -3,22% |
Tổng tài sản | 5,76 T | 6,80% |
Tổng nợ | 1,76 T | 9,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 332,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,63 Tr | -26,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,76 Tr | -119,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,82 Tr | 74,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,95 Tr | -293,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -103,70 Tr | -55,01% |
Dòng tiền tự do | -144,29 Tr | -715,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 4, 2005
Trang web
Nhân viên
1.163