Trang chủ688108 • SHA
add
Sino Medical Sciences Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
10,69 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,65 ¥ - 10,96 ¥
Phạm vi một năm
7,27 ¥ - 14,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,39 T CNY
Số lượng trung bình
12,31 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 104,79 Tr | 25,76% |
Chi phí hoạt động | 68,63 Tr | 14,02% |
Thu nhập ròng | -14,41 Tr | -18,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,75 | 5,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,53 Tr | 218,48% |
Thuế suất hiệu dụng | -26,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 224,94 Tr | 13,66% |
Tổng tài sản | 1,28 T | 15,85% |
Tổng nợ | 381,22 Tr | 55,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 898,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 413,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,41 Tr | -18,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,72 Tr | 77,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,69 Tr | 50,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,79 Tr | -169,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,03 Tr | 1,91% |
Dòng tiền tự do | -31,82 Tr | 50,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 9, 2007
Trang web
Nhân viên
975