Trang chủ688110 • SHA
add
Dosilicon Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,96 ¥
Mức chênh lệch một ngày
30,70 ¥ - 32,30 ¥
Phạm vi một năm
14,00 ¥ - 34,18 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,82 T CNY
Số lượng trung bình
9,76 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 193,96 Tr | 21,64% |
Chi phí hoạt động | 95,90 Tr | 27,56% |
Thu nhập ròng | -36,80 Tr | 76,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,97 | 81,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -72,63 Tr | 73,59% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,49 T | -22,74% |
Tổng tài sản | 3,53 T | -8,22% |
Tổng nợ | 161,20 Tr | 4,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 436,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -36,80 Tr | 76,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -33,25 Tr | 52,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -231,53 Tr | -115,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,94 Tr | 32,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -288,95 Tr | -34,02% |
Dòng tiền tự do | 510,28 Tr | 535,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 11, 2014
Trang web
Nhân viên
316