Trang chủ688112 • SHA
add
Siglent Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,66 ¥
Mức chênh lệch một ngày
29,22 ¥ - 30,01 ¥
Phạm vi một năm
20,36 ¥ - 42,19 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,61 T CNY
Số lượng trung bình
1,69 Tr
Tỷ số P/E
36,51
Tỷ lệ cổ tức
2,99%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 130,89 Tr | 14,29% |
Chi phí hoạt động | 51,71 Tr | 28,66% |
Thu nhập ròng | 33,21 Tr | -6,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,37 | -18,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,28 Tr | -4,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,18 T | -3,63% |
Tổng tài sản | 1,64 T | 1,38% |
Tổng nợ | 120,77 Tr | 43,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 159,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,21 Tr | -6,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,90 Tr | 12,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,02 Tr | -167,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 748,00 | -99,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,15 Tr | -129,77% |
Dòng tiền tự do | -27,18 Tr | -36,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
475