Trang chủ688112 • SHA
add
Siglent Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
36,05 ¥
Mức chênh lệch một ngày
34,70 ¥ - 36,34 ¥
Phạm vi một năm
20,36 ¥ - 37,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,54 T CNY
Số lượng trung bình
2,12 Tr
Tỷ số P/E
45,23
Tỷ lệ cổ tức
2,53%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 131,81 Tr | 26,93% |
Chi phí hoạt động | 50,29 Tr | 27,15% |
Thu nhập ròng | 40,69 Tr | 33,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,87 | 5,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 2,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,24 T | -5,99% |
Tổng tài sản | 1,69 T | -1,82% |
Tổng nợ | 114,58 Tr | -10,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 159,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,69 Tr | 33,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 49,77 Tr | 188,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,25 Tr | -64,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,50 Tr | -65,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 42,68 Tr | 421,60% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
514