Trang chủ688115 • SHA
add
Smartgiant Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
48,92 ¥
Mức chênh lệch một ngày
47,80 ¥ - 49,69 ¥
Phạm vi một năm
16,91 ¥ - 54,26 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,12 T CNY
Số lượng trung bình
2,70 Tr
Tỷ số P/E
123,61
Tỷ lệ cổ tức
0,77%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,07 Tr | -6,72% |
Chi phí hoạt động | 24,93 Tr | -23,61% |
Thu nhập ròng | -3,09 Tr | -38,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,92 | -48,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,81 Tr | 72,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 884,94 Tr | -12,11% |
Tổng tài sản | 1,33 T | -8,79% |
Tổng nợ | 58,50 Tr | -64,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,09 Tr | -38,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,99 Tr | -125,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -116,75 Tr | 48,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,75 Tr | 58,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -137,02 Tr | 43,84% |
Dòng tiền tự do | -44,44 Tr | -78,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 4, 2005
Trang web
Nhân viên
295