Trang chủ688115 • SHA
add
Smartgiant Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
45,39 ¥
Mức chênh lệch một ngày
44,86 ¥ - 46,98 ¥
Phạm vi một năm
18,81 ¥ - 54,26 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,03 T CNY
Số lượng trung bình
1,01 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,14%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,71 Tr | 20,83% |
Chi phí hoạt động | 35,80 Tr | 116,49% |
Thu nhập ròng | -12,54 Tr | -546,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -39,55 | -469,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,07 Tr | -4.329,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 815,01 Tr | -13,46% |
Tổng tài sản | 1,37 T | 4,53% |
Tổng nợ | 114,23 Tr | 168,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,54 Tr | -546,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,39 Tr | 168,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -180,02 Tr | -288,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,60 Tr | 92,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -174,39 Tr | -376,09% |
Dòng tiền tự do | -53,15 Tr | -155,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 4, 2005
Trang web
Nhân viên
298