Trang chủ688121 • SHA
add
Shanghai Supezet Enginrng Tech Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,58 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,29 ¥ - 12,64 ¥
Phạm vi một năm
8,96 ¥ - 27,34 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,77 T CNY
Số lượng trung bình
3,34 Tr
Tỷ số P/E
17,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,31 T | 0,10% |
Chi phí hoạt động | 107,20 Tr | -2,78% |
Thu nhập ròng | 75,69 Tr | -44,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,79 | -44,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 172,10 Tr | -0,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 367,01 Tr | -47,13% |
Tổng tài sản | 8,30 T | 9,15% |
Tổng nợ | 5,66 T | 4,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 229,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 75,69 Tr | -44,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -122,82 Tr | 63,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -216,40 Tr | -3.296,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 251,06 Tr | -31,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -85,26 Tr | -329,99% |
Dòng tiền tự do | -424,85 Tr | -567,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 7, 2002
Trang web
Nhân viên
669