Trang chủ688121 • SHA
add
Shanghai Supezet Enginrng Tech Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,17 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,06 ¥ - 12,44 ¥
Phạm vi một năm
8,96 ¥ - 25,62 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,85 T CNY
Số lượng trung bình
3,29 Tr
Tỷ số P/E
17,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 568,40 Tr | 47,70% |
Chi phí hoạt động | 120,10 Tr | 93,84% |
Thu nhập ròng | -1,37 Tr | 14,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,24 | 42,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,11 Tr | -185,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 409,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 306,46 Tr | -40,58% |
Tổng tài sản | 8,24 T | 6,86% |
Tổng nợ | 5,60 T | 1,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 228,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,37 Tr | 14,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 321,45 Tr | 294,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -99,13 Tr | -115,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -119,76 Tr | -203,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 102,52 Tr | 206,89% |
Dòng tiền tự do | 107,74 Tr | 138,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 7, 2002
Trang web
Nhân viên
669