Trang chủ688121 • SHA
add
Shanghai Supezet Enginrng Tech Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,39 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,31 ¥ - 11,45 ¥
Phạm vi một năm
8,96 ¥ - 16,09 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,66 T CNY
Số lượng trung bình
2,14 Tr
Tỷ số P/E
17,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 168,39 Tr | 227,91% |
Chi phí hoạt động | 37,69 Tr | -20,69% |
Thu nhập ròng | -8,33 Tr | 79,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,95 | 93,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,44 Tr | 284,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 2.263,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 433,94 Tr | -2,94% |
Tổng tài sản | 8,73 T | 11,88% |
Tổng nợ | 6,07 T | 16,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 227,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,33 Tr | 79,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -272,18 Tr | -507,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,20 Tr | 86,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 192,45 Tr | 235,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -110,72 Tr | 1,03% |
Dòng tiền tự do | -167,84 Tr | -2.765,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 7, 2002
Trang web
Nhân viên
661