Trang chủ688125 • SHA
add
Guangdong Anda Automation Solutns Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
36,39 ¥
Mức chênh lệch một ngày
35,00 ¥ - 36,68 ¥
Phạm vi một năm
24,10 ¥ - 53,57 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,97 T CNY
Số lượng trung bình
761,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 141,92 Tr | -6,59% |
Chi phí hoạt động | 87,96 Tr | 9,22% |
Thu nhập ròng | -20,18 Tr | -596,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,22 | -632,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,10 T | -25,16% |
Tổng tài sản | 2,32 T | 4,88% |
Tổng nợ | 440,30 Tr | 43,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,18 Tr | -596,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,82 Tr | 1.571,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -589,40 Tr | -237,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,10 Tr | -15,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -575,73 Tr | -234,41% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 4, 2008
Trang web
Nhân viên
1.513