Trang chủ688128 • SHA
add
China Natnl Elctrc Aprts Rsrch Ins CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
20,97 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,73 ¥ - 21,23 ¥
Phạm vi một năm
14,02 ¥ - 24,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,48 T CNY
Số lượng trung bình
4,98 Tr
Tỷ số P/E
19,29
Tỷ lệ cổ tức
2,12%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,09 T | -0,78% |
Chi phí hoạt động | 245,13 Tr | 9,13% |
Thu nhập ròng | 124,72 Tr | 21,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,41 | 22,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 165,56 Tr | 13,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 869,85 Tr | 30,13% |
Tổng tài sản | 7,12 T | -0,76% |
Tổng nợ | 4,03 T | -7,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 404,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 124,72 Tr | 21,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 244,37 Tr | 204,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 137,76 Tr | 340,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,92 Tr | 8,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 372,27 Tr | 274,18% |
Dòng tiền tự do | -341,41 Tr | -446,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
3.060