Trang chủ688131 • SHA
add
Shanghai Haoyuan Chemexpress Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
37,71 ¥
Mức chênh lệch một ngày
36,26 ¥ - 37,28 ¥
Phạm vi một năm
17,86 ¥ - 48,39 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,00 T CNY
Số lượng trung bình
4,24 Tr
Tỷ số P/E
50,24
Tỷ lệ cổ tức
0,26%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 563,51 Tr | 13,80% |
Chi phí hoạt động | 185,97 Tr | 9,07% |
Thu nhập ròng | 72,94 Tr | 212,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,94 | 174,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 175,95 Tr | 81,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 497,45 Tr | 51,72% |
Tổng tài sản | 4,68 T | 13,67% |
Tổng nợ | 1,96 T | 19,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 210,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 72,94 Tr | 212,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 81,91 Tr | 7.248,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,54 Tr | 95,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,54 Tr | -110,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 67,15 Tr | 36,38% |
Dòng tiền tự do | -45,82 Tr | 74,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 9, 2006
Trang web
Nhân viên
3.437