Trang chủ688131 • SHA
add
Shanghai Haoyuan Chemexpress Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
40,83 ¥
Mức chênh lệch một ngày
40,06 ¥ - 41,71 ¥
Phạm vi một năm
17,86 ¥ - 48,39 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,61 T CNY
Số lượng trung bình
3,26 Tr
Tỷ số P/E
34,13
Tỷ lệ cổ tức
0,47%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 606,13 Tr | 20,05% |
Chi phí hoạt động | 174,34 Tr | 12,00% |
Thu nhập ròng | 62,38 Tr | 272,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,29 | 209,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 149,78 Tr | 110,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,37 T | 206,94% |
Tổng tài sản | 5,71 T | 32,21% |
Tổng nợ | 2,74 T | 55,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 207,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 62,38 Tr | 272,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -32,50 Tr | -214,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 63,04 Tr | 152,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 154,93 Tr | 158,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 193,60 Tr | 712,01% |
Dòng tiền tự do | -272,69 Tr | -89,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 9, 2006
Trang web
Nhân viên
3.576