Trang chủ688132 • SHA
add
Bangyan Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,47 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,99 ¥ - 20,66 ¥
Phạm vi một năm
11,83 ¥ - 23,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,12 T CNY
Số lượng trung bình
1,97 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,71 Tr | -78,38% |
Chi phí hoạt động | 41,32 Tr | 39,74% |
Thu nhập ròng | -27,21 Tr | -177,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -98,19 | -456,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,80 Tr | -126,17% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 534,04 Tr | -5,07% |
Tổng tài sản | 1,69 T | -9,11% |
Tổng nợ | 254,50 Tr | -15,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 151,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,21 Tr | -177,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -36,63 Tr | -38,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,95 Tr | -172,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,76 Tr | 201,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -41,81 Tr | -214,86% |
Dòng tiền tự do | -36,79 Tr | 36,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 4, 2000
Trang web
Nhân viên
406