Trang chủ688136 • SHA
add
Kexing Biopharm Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,93 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,90 ¥ - 17,19 ¥
Phạm vi một năm
10,61 ¥ - 22,82 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,37 T CNY
Số lượng trung bình
1,89 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 278,36 Tr | -13,02% |
Chi phí hoạt động | 167,91 Tr | -22,67% |
Thu nhập ròng | 5,30 Tr | 178,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,90 | 190,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,03 Tr | 46,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 468,21 Tr | -23,57% |
Tổng tài sản | 3,00 T | -5,56% |
Tổng nợ | 1,38 T | -2,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 197,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,30 Tr | 178,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 87,30 Tr | 590,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -113,54 Tr | 23,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -107,32 Tr | -42,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -133,80 Tr | 36,55% |
Dòng tiền tự do | -47,74 Tr | 39,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
1.014