Trang chủ688136 • SHA
add
Kexing Biopharm Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
36,18 ¥
Mức chênh lệch một ngày
37,00 ¥ - 42,05 ¥
Phạm vi một năm
13,67 ¥ - 42,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,22 T CNY
Số lượng trung bình
5,17 Tr
Tỷ số P/E
187,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 353,56 Tr | -1,97% |
Chi phí hoạt động | 202,00 Tr | -15,12% |
Thu nhập ròng | 25,58 Tr | 106,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,23 | 110,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,50 Tr | 40,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 576,27 Tr | 6,27% |
Tổng tài sản | 3,19 T | 4,24% |
Tổng nợ | 1,53 T | 5,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 197,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,58 Tr | 106,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,45 Tr | 508,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -110,34 Tr | 50,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,66 Tr | 24,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -63,78 Tr | 70,07% |
Dòng tiền tự do | -32,21 Tr | 73,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
947