Trang chủ688137 • SHA
add
Novoprotein Scientific Inc
Giá đóng cửa hôm trước
36,71 ¥
Mức chênh lệch một ngày
36,18 ¥ - 37,16 ¥
Phạm vi một năm
28,56 ¥ - 43,41 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,56 T CNY
Số lượng trung bình
1,12 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
1,11%
1,19%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,44 Tr | 28,20% |
Chi phí hoạt động | 36,27 Tr | 41,67% |
Thu nhập ròng | -11,81 Tr | -348,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -35,31 | -250,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,49 Tr | -137,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 687,77 Tr | -50,64% |
Tổng tài sản | 2,21 T | -4,15% |
Tổng nợ | 121,65 Tr | 0,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,81 Tr | -348,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,28 Tr | -275,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 57,73 Tr | -89,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,03 Tr | 40,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 40,36 Tr | -92,37% |
Dòng tiền tự do | 47,77 Tr | 148,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 9, 2009
Trang web
Nhân viên
566