Trang chủ688146 • SHA
add
Peric Special Gases Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,75 ¥
Mức chênh lệch một ngày
27,69 ¥ - 28,00 ¥
Phạm vi một năm
24,28 ¥ - 37,59 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,77 T CNY
Số lượng trung bình
2,33 Tr
Tỷ số P/E
49,17
Tỷ lệ cổ tức
0,68%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 515,74 Tr | 17,08% |
Chi phí hoạt động | 69,21 Tr | 17,01% |
Thu nhập ròng | 86,67 Tr | -5,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,81 | -19,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 11,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,47 T | -23,49% |
Tổng tài sản | 6,43 T | 8,17% |
Tổng nợ | 824,87 Tr | 53,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 529,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 86,67 Tr | -5,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 123,08 Tr | -26,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -316,30 Tr | -91,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -191,19 Tr | -15.741,29% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 12, 2016
Trang web
Nhân viên
785