Trang chủ688146 • SHA
add
Peric Special Gases Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,26 ¥
Mức chênh lệch một ngày
31,00 ¥ - 31,63 ¥
Phạm vi một năm
22,58 ¥ - 37,59 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,63 T CNY
Số lượng trung bình
4,12 Tr
Tỷ số P/E
51,37
Tỷ lệ cổ tức
0,61%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 468,84 Tr | 17,56% |
Chi phí hoạt động | 19,51 Tr | -69,41% |
Thu nhập ròng | 56,23 Tr | -26,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,99 | -37,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 140,72 Tr | 34,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,99 T | -4,32% |
Tổng tài sản | 6,11 T | 5,85% |
Tổng nợ | 661,14 Tr | 21,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 529,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 56,23 Tr | -26,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 120,75 Tr | 51,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,76 Tr | 95,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,11 Tr | 97,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 98,96 Tr | 122,76% |
Dòng tiền tự do | -357,60 Tr | -19,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 12, 2016
Trang web
Nhân viên
707