Trang chủ688147 • SHA
add
Jiangsu Leadmicro Nano Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
28,54 ¥ - 29,77 ¥
Phạm vi một năm
18,35 ¥ - 43,18 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,54 T CNY
Số lượng trung bình
6,82 Tr
Tỷ số P/E
50,27
Tỷ lệ cổ tức
0,29%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 757,30 Tr | 18,42% |
Chi phí hoạt động | 141,32 Tr | -6,29% |
Thu nhập ròng | 107,91 Tr | 24,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,25 | 5,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 156,78 Tr | 38,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,95 T | 107,50% |
Tổng tài sản | 8,97 T | 29,29% |
Tổng nợ | 6,40 T | 35,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 456,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 107,91 Tr | 24,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -196,24 Tr | -533,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 419,73 Tr | 240,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 235,68 Tr | 47,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 457,49 Tr | 366,71% |
Dòng tiền tự do | -745,05 Tr | 50,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 12, 2015
Trang web
Nhân viên
1.991