Trang chủ688151 • SHA
add
Hubei Huaqiang High-Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,31 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,56 ¥ - 17,42 ¥
Phạm vi một năm
11,11 ¥ - 20,35 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,70 T CNY
Số lượng trung bình
1,81 Tr
Tỷ số P/E
986,30
Tỷ lệ cổ tức
0,12%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 101,89 Tr | 22,01% |
Chi phí hoạt động | 5,21 Tr | -78,47% |
Thu nhập ròng | 954,78 N | -32,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,94 | -44,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,14 Tr | 1.362,41% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,55 T | -19,70% |
Tổng tài sản | 4,99 T | -1,16% |
Tổng nợ | 799,54 Tr | -5,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 344,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 954,78 N | -32,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,84 Tr | -206,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,36 Tr | -124,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,86 Tr | 89,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -49,53 Tr | -145,54% |
Dòng tiền tự do | -68,01 Tr | -4,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 11, 2001
Trang web
Nhân viên
682