Trang chủ688151 • SHA
add
Hubei Huaqiang High-Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,87 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,54 ¥ - 18,02 ¥
Phạm vi một năm
11,11 ¥ - 21,55 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,04 T CNY
Số lượng trung bình
1,98 Tr
Tỷ số P/E
588,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 64,98 Tr | -46,44% |
Chi phí hoạt động | 24,75 Tr | -18,30% |
Thu nhập ròng | 1,88 Tr | -86,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,90 | -75,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,58 T | -1,59% |
Tổng tài sản | 4,85 T | -2,82% |
Tổng nợ | 648,02 Tr | -19,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 344,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,88 Tr | -86,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,02 Tr | 136,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -821,66 Tr | 40,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -790,73 Tr | 46,09% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 11, 2001
Trang web
Nhân viên
673