Trang chủ688156 • SHA
add
Road Biology Envrmtl Prtcn Tchlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,47 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,27 ¥ - 16,47 ¥
Phạm vi một năm
9,97 ¥ - 18,38 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,56 T CNY
Số lượng trung bình
5,06 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,07 Tr | -7,18% |
Chi phí hoạt động | 11,96 Tr | -24,62% |
Thu nhập ròng | 1,25 Tr | -77,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,99 | -76,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,18 Tr | -26,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 105,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 183,90 Tr | -35,70% |
Tổng tài sản | 1,70 T | 1,08% |
Tổng nợ | 802,38 Tr | 10,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 893,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,25 Tr | -77,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,46 Tr | -72,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -88,27 Tr | 33,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,62 Tr | -84,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -60,19 Tr | -363,24% |
Dòng tiền tự do | -145,25 Tr | 13,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 8, 2006
Trang web
Nhân viên
570