Trang chủ688157 • SHA
add
Sokan New Materials Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
45,39 ¥
Mức chênh lệch một ngày
44,18 ¥ - 45,38 ¥
Phạm vi một năm
26,69 ¥ - 54,08 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,12 T CNY
Số lượng trung bình
1,14 Tr
Tỷ số P/E
50,22
Tỷ lệ cổ tức
0,50%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 203,49 Tr | 20,22% |
Chi phí hoạt động | 62,44 Tr | 4,89% |
Thu nhập ròng | 30,52 Tr | 13,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,00 | -5,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,11 Tr | 43,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 232,78 Tr | -35,22% |
Tổng tài sản | 1,68 T | 12,24% |
Tổng nợ | 353,46 Tr | 77,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 111,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,52 Tr | 13,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,21 Tr | 203,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,09 Tr | 70,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,89 Tr | -139,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,59 Tr | 77,28% |
Dòng tiền tự do | -44,53 Tr | 59,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 3, 2009
Trang web
Nhân viên
753