Trang chủ688157 • SHA
add
Sokan New Materials Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
39,05 ¥
Mức chênh lệch một ngày
38,71 ¥ - 40,40 ¥
Phạm vi một năm
31,52 ¥ - 52,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,36 T CNY
Số lượng trung bình
526,24 N
Tỷ số P/E
57,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 153,12 Tr | 13,24% |
Chi phí hoạt động | 61,36 Tr | 17,70% |
Thu nhập ròng | 3,81 Tr | -68,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,48 | -72,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,40 Tr | -27,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 324,97 Tr | 9,87% |
Tổng tài sản | 1,87 T | 16,35% |
Tổng nợ | 514,40 Tr | 71,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 111,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,81 Tr | -68,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 88,55 Tr | 493,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -66,06 Tr | 19,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 39,60 Tr | -9,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 62,28 Tr | 202,68% |
Dòng tiền tự do | -28,87 Tr | 76,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 3, 2009
Trang web
Nhân viên
823