Trang chủ688160 • SHA
add
Kinco Automation Shanghai Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
102,99 ¥
Mức chênh lệch một ngày
98,70 ¥ - 102,98 ¥
Phạm vi một năm
31,06 ¥ - 121,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,37 T CNY
Số lượng trung bình
1,88 Tr
Tỷ số P/E
171,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 131,97 Tr | 17,81% |
Chi phí hoạt động | 36,25 Tr | 24,25% |
Thu nhập ròng | 11,12 Tr | 0,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,43 | -14,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -1,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 247,12 Tr | -28,11% |
Tổng tài sản | 949,55 Tr | 2,09% |
Tổng nợ | 161,80 Tr | -2,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 787,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,12 Tr | 0,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,20 Tr | -417,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,93 Tr | 12,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -64,45 Tr | -1.302,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -101,97 Tr | -166,54% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
729