Trang chủ688160 • SHA
add
Kinco Automation Shanghai Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
47,85 ¥
Mức chênh lệch một ngày
46,25 ¥ - 48,38 ¥
Phạm vi một năm
28,40 ¥ - 71,39 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,81 T CNY
Số lượng trung bình
1,88 Tr
Tỷ số P/E
74,43
Tỷ lệ cổ tức
0,65%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 144,34 Tr | 11,30% |
Chi phí hoạt động | 39,88 Tr | 28,99% |
Thu nhập ròng | 11,90 Tr | -31,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,25 | -38,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,11 Tr | -44,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 425,06 Tr | 16,21% |
Tổng tài sản | 953,38 Tr | 4,66% |
Tổng nợ | 201,06 Tr | 8,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 752,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,90 Tr | -31,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,31 Tr | 54,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -109,94 Tr | -258,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,56 Tr | -353,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -111,08 Tr | -554,03% |
Dòng tiền tự do | 138,70 Tr | 1.315,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
721