Trang chủ688163 • SHA
add
Shanghai Serum Bio-Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,74 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,39 ¥ - 17,76 ¥
Phạm vi một năm
11,50 ¥ - 22,92 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,92 T CNY
Số lượng trung bình
1,01 Tr
Tỷ số P/E
40,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,62 Tr | -2,59% |
Chi phí hoạt động | 18,15 Tr | -17,46% |
Thu nhập ròng | 3,76 Tr | 154,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,66 | 161,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,89 Tr | 603,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 799,93 Tr | -5,49% |
Tổng tài sản | 1,12 T | -0,62% |
Tổng nợ | 17,12 Tr | -51,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 125,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,76 Tr | 154,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,93 Tr | 3,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 189,75 Tr | 3.860,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 168,82 Tr | 729,26% |
Dòng tiền tự do | -31,56 Tr | 14,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 11, 1999
Trang web
Nhân viên
326