Trang chủ688165 • SHA
add
EFORT Intelligent Equipment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,28 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,34 ¥ - 16,33 ¥
Phạm vi một năm
6,24 ¥ - 17,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,13 T CNY
Số lượng trung bình
20,84 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 338,11 Tr | -36,49% |
Chi phí hoạt động | 118,10 Tr | 33,03% |
Thu nhập ròng | -22,58 Tr | -670,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,68 | -1.002,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -39,46 Tr | -186,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 278,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 696,42 Tr | 23,37% |
Tổng tài sản | 3,41 T | -3,23% |
Tổng nợ | 1,65 T | -7,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 521,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,58 Tr | -670,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,82 Tr | 161,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -203,63 Tr | -4.109,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -75,82 Tr | -177,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -234,58 Tr | -130,47% |
Dòng tiền tự do | -46,64 Tr | 38,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 8, 2007
Trang web
Nhân viên
1.147