Trang chủ688165 • SHA
add
EFORT Intelligent Equipment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,63 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,41 ¥ - 10,12 ¥
Phạm vi một năm
6,24 ¥ - 12,14 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,02 T CNY
Số lượng trung bình
4,92 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 344,69 Tr | -31,55% |
Chi phí hoạt động | 100,07 Tr | 8,08% |
Thu nhập ròng | -63,47 Tr | -257,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,41 | -421,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -44,75 Tr | -101,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 736,88 Tr | 8,72% |
Tổng tài sản | 3,37 T | -4,97% |
Tổng nợ | 1,63 T | -8,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 521,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -63,47 Tr | -257,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -38,34 Tr | 68,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,73 Tr | -288,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 80,15 Tr | 210,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,52 Tr | 117,14% |
Dòng tiền tự do | -23,90 Tr | 66,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 8, 2007
Trang web
Nhân viên
1.147