Trang chủ688165 • SHA
add
EFORT Intelligent Robot Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,31 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,91 ¥ - 26,50 ¥
Phạm vi một năm
6,80 ¥ - 41,65 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,21 T CNY
Số lượng trung bình
14,27 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 252,28 Tr | -24,71% |
Chi phí hoạt động | 108,65 Tr | 25,51% |
Thu nhập ròng | -67,36 Tr | -247,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,70 | -361,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -86,14 Tr | -279,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 890,13 Tr | 27,39% |
Tổng tài sản | 3,56 T | 6,53% |
Tổng nợ | 1,92 T | 22,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 521,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -67,36 Tr | -247,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -73,78 Tr | -902,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -104,45 Tr | -1.050,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 44,21 Tr | -52,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -123,23 Tr | -271,05% |
Dòng tiền tự do | -41,09 Tr | -2.052,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 8, 2007
Trang web
Nhân viên
1.198