Trang chủ688168 • SHA
add
Beijing ABT Networks Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
41,12 ¥
Mức chênh lệch một ngày
40,70 ¥ - 42,68 ¥
Phạm vi một năm
18,83 ¥ - 58,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,05 T CNY
Số lượng trung bình
4,80 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,12%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 106,09 Tr | -17,27% |
Chi phí hoạt động | 80,91 Tr | 11,51% |
Thu nhập ròng | -20,23 Tr | -298,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,07 | -339,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,56 Tr | -192,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 142,60 Tr | -56,35% |
Tổng tài sản | 1,52 T | 7,06% |
Tổng nợ | 362,67 Tr | 32,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,23 Tr | -298,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -39,23 Tr | 35,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -887,42 N | 98,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,68 Tr | -602,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -72,02 Tr | 36,83% |
Dòng tiền tự do | -57,49 Tr | 34,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 5, 2007
Trang web
Nhân viên
499