Trang chủ688168 • SHA
add
Beijing ABT Networks Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
60,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
59,96 ¥ - 61,64 ¥
Phạm vi một năm
22,30 ¥ - 80,29 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,61 T CNY
Số lượng trung bình
1,47 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 308,12 Tr | 444,91% |
Chi phí hoạt động | 335,75 Tr | 357,92% |
Thu nhập ròng | -48,68 Tr | -38,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,80 | 74,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 204,78 Tr | -22,48% |
Tổng tài sản | 1,52 T | -7,16% |
Tổng nợ | 427,60 Tr | -0,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -48,68 Tr | -38,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -226,34 Tr | -153,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,73 Tr | 84,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,34 Tr | -130,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -264,63 Tr | -246,04% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 5, 2007
Trang web
Nhân viên
477