Trang chủ688173 • SHA
add
Halo Microelectronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,35 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,00 ¥ - 14,50 ¥
Phạm vi một năm
7,81 ¥ - 18,96 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,35 T CNY
Số lượng trung bình
7,96 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 114,94 Tr | -15,78% |
Chi phí hoạt động | 110,69 Tr | 30,42% |
Thu nhập ròng | -77,92 Tr | -225,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -67,79 | -286,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -56,57 Tr | -174,64% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,02 T | -9,67% |
Tổng tài sản | 1,99 T | -3,73% |
Tổng nợ | 306,27 Tr | 89,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 411,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -77,92 Tr | -225,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -54,63 Tr | 11,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,53 Tr | -102,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,98 Tr | 89,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -62,57 Tr | -145,92% |
Dòng tiền tự do | -116,08 Tr | 71,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
284