Trang chủ688177 • SHA
add
Bio-Thera Solutions Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,86 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,41 ¥ - 23,47 ¥
Phạm vi một năm
18,00 ¥ - 47,46 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,69 T CNY
Số lượng trung bình
2,74 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 240,69 Tr | 50,68% |
Chi phí hoạt động | 299,12 Tr | 43,57% |
Thu nhập ròng | -117,89 Tr | -6,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -48,98 | 29,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -123,00 Tr | -91,47% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 488,65 Tr | -33,41% |
Tổng tài sản | 2,35 T | 2,95% |
Tổng nợ | 1,37 T | 47,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 975,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 414,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -117,89 Tr | -6,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,54 Tr | 102,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -117,22 Tr | -382,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 77,33 Tr | 1.844,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -38,34 Tr | 61,86% |
Dòng tiền tự do | -21,50 Tr | -2.162,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 7, 2003
Trang web
Nhân viên
1.171