Trang chủ688178 • SHA
add
Nanjing Wondux Enrntl Prtctn Tch Crp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,99 ¥
Phạm vi một năm
8,21 ¥ - 27,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,94 T CNY
Số lượng trung bình
1,63 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 90,44 Tr | -41,02% |
Chi phí hoạt động | 23,70 Tr | -5,29% |
Thu nhập ròng | -5,25 Tr | -169,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,80 | -217,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,36 Tr | -54,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 297,81 Tr | 96,30% |
Tổng tài sản | 2,23 T | -0,46% |
Tổng nợ | 1,17 T | 7,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,25 Tr | -169,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 98,70 Tr | 102,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -83,33 Tr | 38,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 126,56 Tr | 45,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 141,93 Tr | 42.269,94% |
Dòng tiền tự do | 11,72 Tr | 105,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 8, 2007
Trang web
Nhân viên
593