Trang chủ688178 • SHA
add
Nanjing Wondux Enrntl Prtctn Tch Crp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,26 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,15 ¥ - 11,45 ¥
Phạm vi một năm
8,21 ¥ - 19,17 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
958,62 Tr CNY
Số lượng trung bình
934,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 114,79 Tr | -48,85% |
Chi phí hoạt động | 43,95 Tr | -9,14% |
Thu nhập ròng | -11,90 Tr | -489,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,36 | -861,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 374,57 N | -80,80% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 153,09 Tr | -51,17% |
Tổng tài sản | 2,20 T | 1,03% |
Tổng nợ | 1,06 T | 15,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,90 Tr | -489,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,36 Tr | 171,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,44 Tr | 71,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,68 Tr | -149,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,75 Tr | 95,33% |
Dòng tiền tự do | 161,38 Tr | 938,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 8, 2007
Trang web
Nhân viên
694