Trang chủ688184 • SHA
add
Zhejiang Power New Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,38 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,30 ¥ - 10,43 ¥
Phạm vi một năm
8,60 ¥ - 16,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,65 T CNY
Số lượng trung bình
1,13 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 80,01 Tr | -72,59% |
Chi phí hoạt động | 21,38 Tr | -38,36% |
Thu nhập ròng | -56,01 Tr | 46,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -70,00 | -97,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 72,64 Tr | 1.437,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 392,73 Tr | 45,94% |
Tổng tài sản | 2,81 T | -31,70% |
Tổng nợ | 849,31 Tr | -29,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 155,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -56,01 Tr | 46,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -117,62 Tr | -4,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,55 Tr | 94,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 95,81 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -37,36 Tr | 91,10% |
Dòng tiền tự do | 67,88 Tr | 135,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 7, 2014
Trang web
Nhân viên
381